Có 2 kết quả:
能动性 néng dòng xìng ㄋㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧㄥˋ • 能動性 néng dòng xìng ㄋㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) initiative
(2) active role
(2) active role
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) initiative
(2) active role
(2) active role
Bình luận 0