Có 2 kết quả:

能动性 néng dòng xìng ㄋㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧㄥˋ能動性 néng dòng xìng ㄋㄥˊ ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) initiative
(2) active role

Từ điển Trung-Anh

(1) initiative
(2) active role